Yêu cầu lấy lại mật khẩu thành công
Vui lòng kiểm tra email để tạo mật khẩu mới.

Góp ý
Mời bạn tham gia đánh giá
Họ và Tên Email Cảm nhận của bạn về website Mã bảo mật hinhanh
Góp ý
Cảm ơn bạn đã tham gia góp ý cho chúng tôi. Chúc bạn 1 ngày mua sắm vui vẻ!
Cửa kính cường lực giá rẻ

Bảng giá sắt thép tại thành phố hồ chí minh tháng 5 năm 2020.

Bảng giá sắt thép tại thành phố hồ chí minh tháng 5 năm 2020.
Giá: 12,850 đ

Mã sản phẩm: 296335

Ngày đăng: 02/05/2020 - 09:59

Nơi đăng: TP. Hồ Chí Minh

Lượt xem: 615

Chú ý: Quangcaoso.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách xin vui lòng liên lạc với người bán.

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)

BÁO GIÁ THÉP TẠI  HỒ CHÍ MINH THÁNG 5  NĂM 2020.

BẢNG GIÁ SẮT TẠI  HỒ CHÍ MINH  THÁNG 5 NĂM 2020.

(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : 0h Ngày 01/05/2020)

A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”

 1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190

 2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190

 3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995

 4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050

 5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050

6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050

 7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550

 8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390

 9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390

 10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390

11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290

12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890

13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190

14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650

15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550

16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590

17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550

18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350

19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) =  17.350

20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150

 B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)

 1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600

 2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650

 3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790

 4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250

 5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680

 6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680

 7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650

 8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600

 9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790

10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ;  L=12m) = 13.780

11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480

12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780

13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750

14, Sắt chữ H200x200x8x12;  Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950

15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950

16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950

17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790

18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200

19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300

 C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM

 1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340

 2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340

 3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340

 4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340

 5, Sắt hộp đen  150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240

 6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350

 7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700

 8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5  l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340

 9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340

10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300

11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220

12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220

13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8  ly; 2 ly = 14.490

14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300

15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300

16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt  đầu ) = Liên hệ

 D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

 1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950

 2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950

 3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950

 4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950

 5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950

 6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810

 7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300

 8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150

 9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ

 E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)

 1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850

 2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950

 3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100

 4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100

 5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100

 6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300

 7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300

 8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350

*Ghi chú:

 + Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.

 + Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).

 + Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng”  cho tất cả các loại sắt.

 + Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).

 + Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình

 + Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)

   RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

 Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời
Không có mô tả ảnh.
Không có mô tả ảnh.
Trong hình ảnh có thể có: món ăn
Không có mô tả ảnh.

Tag: Chợ sắt thép tại thành phố năm 2020. Giá hộp kẽm, ống kẽm sơn tĩnh điện năm 2020 tại thành phố. Giá sắt thép mới nhất tại Thành Phố tháng 5 năm 2020. Bảng giá sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt hình tại Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Đơn giá sắt đổ sỉ tại Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x130x15 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá thép góc L175*175*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175x175x17 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L175*175*17 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x100x10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*100*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x100x12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v50x50x6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*50*6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) tháng 5 năm 2020 tại thành phố Hồ Chí Minh. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Giá đại lý thép hình tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 5 năm 2020.

Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

Điện thoại+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668  (Mr. Việt)

 


Mời bạn bình luận tin Bảng giá sắt thép tại thành phố hồ chí minh tháng 5 năm 2020.

Mời bạn đăng nhập để bình luận

Không có bình luận nào

Tin đăng cùng mục "Xây dựng"

Cuốn thư đá đẹp
Cuốn thư đá đẹp
Giá: 1,000,000 đ
Hà Nội ( 114  )
28/10/2022 - 09:30