Yêu cầu lấy lại mật khẩu thành công
Vui lòng kiểm tra email để tạo mật khẩu mới.

Góp ý
Mời bạn tham gia đánh giá
Họ và Tên Email Cảm nhận của bạn về website Mã bảo mật hinhanh
Góp ý
Cảm ơn bạn đã tham gia góp ý cho chúng tôi. Chúc bạn 1 ngày mua sắm vui vẻ!
Cửa kính cường lực giá rẻ

(tại tỉnh hải dương) giá sắt thép tại tỉnh hải dương tháng 7 năm 2020.

(tại tỉnh hải dương) giá sắt thép tại tỉnh hải dương tháng 7 năm 2020.
Giá: 10,550 đ

Mã sản phẩm: 297223

Ngày đăng: 01/07/2020 - 21:17

Nơi đăng: Hải Dương

Lượt xem: 457

Chú ý: Quangcaoso.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách xin vui lòng liên lạc với người bán.

           CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

            (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2020.

GIÁ SẮT XAY DỰNG TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2020.

                    (Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 07 năm 2020)

A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)

 1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300)  Việt Mỹ = 10.550

 2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.010

 3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 10.850

 4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650

 5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.815

 6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700

 7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400  và CB500) Việt Mỹ = 10.750

 8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.120

 9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 10.995

 B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)

 1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.850

 2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.950

 3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.100

 4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.100

 5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.300

 6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.520

 7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.850

 8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050

 9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.950

10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác  SS400 ; L =6m) = 12.950

11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.950

12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950

13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.950

14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.300

C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)

 1, Sắt góc L30*3; L40*4;  L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 12.995

 2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5;  L60*6  (SS400 ; L=6m) = 12.950

 3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5;  L63*6  (SS400 ; L=6m) = 12.910

 4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8;  L70*9  (SS400 ; L=6m) = 12.995

 5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8;   L75*9 (SS400 ; L=6m) = 12.995

 6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.050

 7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.050

 8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.050

 9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.390

10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.390

11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.390

12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400;  12m) = 15.290

13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400;  12m) = 16.890

14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190

15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.650

16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.550

17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.590

18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.550

19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.350

20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.350

21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.150

22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.590

 D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)

 1, Sắt chữ U100*46*4,5 ;  Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.600

 2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.650

 3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.790

 4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.250

 5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680

 6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.650

 7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.600

 8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13  (SS400 ; L=12 m) = 13.780

 9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ;  Sắt I 350*175*7*11  (SS400; L=12 m) = 13.780

10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.750

11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.950

12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 14.950

13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 14.950

 E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM

 1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.340

 2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.340

 3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.290

 4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.290

 5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.290

 6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.240

 7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 15.240

 8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 15.240

 9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.440

10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.440

11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.340

12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly =  14.340

13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.340

14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150  (dày đến 5 ly) = 22.220

15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200  (dày đến 5 ly) = 22.220

16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.350

17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.350

18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 8, ly) = 14.700

19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.490

20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.490

21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490

22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.300

23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.300

 G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)

 1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.790

 2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 13.890

 3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 13.790

 4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.580

 5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.580

 6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.580

 7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.200

 8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.200

 9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.350

10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.460

11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.460

 H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM  TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM

 1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990

 2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950

 3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.290

 4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 13.810

 5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.300

 6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 67.000

 7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 71.000

 8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000

 9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 84.500

10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500

11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 95.000

12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150

13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi  = Liên hệ

  *Ghi chú:

 1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
    Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
     ngày 01/07/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.

 2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).

 3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ.

 4/ Bên bán có Xe vận chuyển (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.

 5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.

 6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)

 Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 (Email: jscvietcuong@gmail.com)

         RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

 Không có mô tả ảnh.
 Không có mô tả ảnh.

Tag: Giá sắt xây dựng mới nhất tại Hải Dương năm 2020. Giá hộp kẽm sơn tĩnh điện tại tỉnh Hải Dương năm 2020. Đơn giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. ChỢ SẮT THÉP TẠI TỈNH hẢI Dương năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 7 năm 2020 tại tinh Hải Dương. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 7 năm 2020 tại itnhr Hải Dương. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 7 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt  phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Hải Dương. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hải Dương tháng 7 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Hải Dương tháng 7 năm 2020.

Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

 

Điện thoại+ Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863   => (Mr. Việt)

 


Mời bạn bình luận tin (tại tỉnh hải dương) giá sắt thép tại tỉnh hải dương tháng 7 năm 2020.

Mời bạn đăng nhập để bình luận

Không có bình luận nào

Tin đăng cùng mục "Xây dựng"

Cuốn thư đá đẹp
Cuốn thư đá đẹp
Giá: 1,000,000 đ
Hà Nội ( 112  )
28/10/2022 - 09:30