Mã sản phẩm: 294680
Ngày đăng: 01/12/2019 - 05:37
Nơi đăng: Bắc Cạn
Lượt xem: 520
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH BẮC KẠN THÁNG 12 NĂM 2019.
BẢNG GIÁ THÉP TẠI TỈNH BẮC KẠN THÁNG 12 NĂM 2019.
(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 01/12/2019)
TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 10.790
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 10.890
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 10.650
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 10.850
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 10.870
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 10.920
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 10.750
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 10.990
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 10.970
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 10.970
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 10.850
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 10.790
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (6m; SS400) = 12.990
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (6m; SS400) = 12.990
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (6m; SS400) = 13.090
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 SS400; CT3 = 13.130
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 SS400; CT3 = 13.130
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 SS400; CT3 = 13.330
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 13.890
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.090
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.050
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.290
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.290
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.290
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.240
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.290
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.290
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.390
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.390
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.390
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.390
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.390
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.490
13, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12; (L=12m) SS400 = 14.440
14, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.490
15, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
16, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.790
17, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
18, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (L=12m) SS.540 = 14.540
19, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
20, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.650
21, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS.540 = 17.650
22, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS.540 = 17.650
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 12.750
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 12.700
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 14.390
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 13.850
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 13.850
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=12m) SS400 = 13.850
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.140
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.420
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.420
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.420
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.420
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.520
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15; (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30; (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50; (L=Theo y/cầu) SS400 = 14.990
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60; (L-Theo y/cầu) SS400 = 14.990
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1,2 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.180
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.340
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
11, Sắt ống đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 14.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
5, Sắt dẹt cắt từ thép tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 12.890
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 12.790
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 12.990
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 12.990
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 12.890
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm)(L=Theo y/cầu) = 12.890
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.900
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.800
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 10(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 12.750
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Sản xuất theo kích thước y/cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30->50 ly, chiều dài theo yêu cầu) = 26.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 900
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 01/12/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất tại Băc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/12/2019) tại Bắc Kạn. Bảng giá thép xây dựng rẻ nhất tại Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, U, I , H, L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép Lập Là, thép La tại Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Danh sách công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Băc Cạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Giá bán đại lý sắt thép tại Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Ba Bể Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Bạch Thông Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thanh Bình tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp thị xã Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại Cụm công nghiệp Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Huyền Tụng tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Nam Bằng Lũng tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Cẩm Giàng Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng (từ phi 8 đến phi 32) giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng Hòa Phát, Thái Nguyên (từ phi 10 đến phi 32) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8, phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8, phi 10; phi 12, phi 14; phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 14 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 16 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20 cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 25 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 30 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 32 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép mác CB400 + CB500 (phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18) tại tỉnh Bắc Kạn 2019. Bảng giá sắt mác CB400 + CB500 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32). Bảng giá thép vuông đặc tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Vuông đặc 10; vuông đặc 12; vuông đặc 14). Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019.Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc v30; v40;v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L100; L90; L120; L130; L150; L175; L200 giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Báo giá thép góc L120; thép góc L130; thép góc L150; thép góc L100; thép góc L175 (Mác SS540) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v40*40*3; sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v50*50*4; Sắt v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v60*6; sắt v60*4;sắt v60*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L63*63*5; thép góc L63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L65*65*6; thép L65*65*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L70*7; thép L70*5; thép L70*6; thép L70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L75*9; thép L75*5; thép L75*7; thép L75*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L80*8; thép L80*6; thép L80*7; thép L80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L90*9; thép L90*6; thép L90*7; thép L90*8; thép L90*10 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*7; thép L100*100*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L120*120*12; thép L120*120*8; thép L120*120*10 cắt tho quy cách mác SS400 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L130*130*12; thép L130*130*9; thép L130*130*10 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L150*150*10; thép góc L150*150*12 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L175*175*12; thép góc L175*175*10 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L200*200*15; thép góc L200*200*20 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc v mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120). Bảng giá thép chữ U tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Từ U100 đến U300). Bảng giá sắt u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250; u300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép u160*64*5 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép u180*74*5.1; thép u200*76*5.2; thép u250*78*7 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Từ i100 đến i400).Bảng giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200; sắt i250; sắt i300; sắt i400 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8; thép I 250*125*6*9; thép I 300*150*6.5*9 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép I 194*150*6*9; thép I 294*200*8*12; thép I 400*200*8*13 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (Từ H100 đến H400) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h250; sắt h300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H 100*100*6*8 cắt theo quy cách giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H 125*125*6.5*9; thép H 150*150*7*10 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H 200*200*8*12; thép H 250*250*9*14; thép H 300*300*10*15 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ đen U100; U120; U150; U160; U180; U200 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 4,7 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt hộp tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Sắt hộp 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100; hộp 150). Bảng giá thép hộp tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Thép hộp 20*40; Hộp 25*50; Hộp 30*60; Hộp 40*80; Hộp 50*100). Báo giá thép hộp đen 50*50; Hộp đen 100*100; Hộp đen 150*150; Hộp đen 100*200 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Hộp kẽm 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 80; hộp 100). Báo giá hộp kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Hộp kẽm 20*40; Hộp kẽm 25*50; Hộp kẽm 30*60; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100). Bảng giá sắt hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019.Bảng giá sắt hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp kẽm 100*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150*150; Hộp kẽm 100*200; Hộp kẽm 100*150 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Báo giá thép ống tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Ống D27; Ống D33; Ống D50; Ống D60; Ống D76; Ống D90). Bảng giá thép ống đen D76; Ống đen D90; Ống đen D110; Ống đen D130; Ống đen D150 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá ống kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Ống kẽm 26.65; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9). Bảng giá sắt ống kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Ống kẽm 75.6; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8). Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Báo giá bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly giá rẻ tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt 2 ly; 3ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019 (Từ 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly). Bảng giá tôn mạ mầu giá rẻ 3 ly; 3,5 ly, 4 ly; 4,5 ly tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá Bulong kẽm (M10 đến M30); Bulong móng (M12 đến M60); Tizen (M10 đến M22) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 10 ly) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm (Dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 16 ly) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt Lập Là, thép La 60 mm (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 16 ly) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 12 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
Mời bạn đăng nhập để bình luận
Mr. Công
Hotline: 0437525328 - 0437525328
Mr. Thiệu
Hotline: 0984966806 - 0437525328