Yêu cầu lấy lại mật khẩu thành công
Vui lòng kiểm tra email để tạo mật khẩu mới.

Góp ý
Mời bạn tham gia đánh giá
Họ và Tên Email Cảm nhận của bạn về website Mã bảo mật hinhanh
Góp ý
Cảm ơn bạn đã tham gia góp ý cho chúng tôi. Chúc bạn 1 ngày mua sắm vui vẻ!
Cửa kính cường lực giá rẻ

(báo giá sắt thép) giá sắt thép tại tỉnh vĩnh phúc năm 2020.

(báo giá sắt thép) giá sắt thép tại tỉnh vĩnh phúc năm 2020.
Giá: 10,750 đ

Mã sản phẩm: 295092

Ngày đăng: 01/01/2020 - 10:43

Nơi đăng: Vĩnh phúc

Lượt xem: 705

Chú ý: Quangcaoso.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách xin vui lòng liên lạc với người bán.

BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH VĨNH PHÚC NĂM 2020.

ĐƠN GIÁ THÉP TẠI TỈNH VĨNH PHÚC NĂM 2020.

(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 01 tháng 01 năm 2020)

CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

                     (Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 01/07/2020)

I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng)   (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)

 1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300)  Việt Mỹ = 10.550

 2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 11.010

 3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.850

 4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650

 5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.815

 6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700

 7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và  CB500) Việt Mỹ  = 10.750

 8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 11.120

 9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.995

II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)

 1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.850

 2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.950

 3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100

 4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100

 5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.300

 6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.520

 7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.850

 8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050

 9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400  ;  L=6m) = 12.950

10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ;  L=6m) = 12.950

11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ;  L=6m) = 12.950

12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950

13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ;  L=6m) = 12.950

14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly;  5 ly;  6 ly; 10 ly;  12 ly; 16 ly = 13.300    

III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)

 1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8   (SS400 ; L=6m) = 12.995

 2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6  (SS400 ;  L=6m) = 12.950

 3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6  (SS400 ;  L=6m) = 12.910

 4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9  (SS400 ; L=6m ) = 12.995

 5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9  (SS400 ; L=6m ) = 12.995

 6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 13.050

 7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 13.050

 8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10;  v100x12  (SS400; L=12m) = 13.050

 9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.390

10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 14.390

11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.390

12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 15.290

13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.890

14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.190

15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12;  v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650

16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8  (SS540; L=12m) = 13.550

17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 14.490

18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9  (SS540; L=12m) = 13.550

19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.350

20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 17.350

21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 17.150

IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)

 1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ;  Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.600

 2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.650

 3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.790

 4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 15.250

 5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680

 6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ;  L=6m và 12m) = 13.650

 7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.600

 8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13  (SS400;  L=12m) = 13.780

 9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.780

10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.750

11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12  (SS400; L=12m) = 14.950

12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.950

13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.950

 V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.

 1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340

 2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340

 3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290

 4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 14.290

 5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.290

 6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 14.240

 7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240

 8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 15.240

 9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 14.440

10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly;  1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440

11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340

12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 14.340

13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340

14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 22.220

15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 22.220

16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.350

17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0  ly; 4,0 ly) = 14.350

18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.700

19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 14.490

20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.490

21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.490

22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 22.300

23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300

 VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)

 1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9  ly) = 13.790

 2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180  (dày đến 2,9  ly) = 13.890

 3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.790

 4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580

 5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580

 6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.580

 7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.200

 8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.200

 9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.350

10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.460

11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.460

 VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.

 1/ Sắt tấm sắt theo quy cách yêu cầu:  Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990

 2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8  ly; 10 ly; 12 ly = 12.950

 3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu:  Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290

 4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810

 5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác  thép:  SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300

 6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 69.000

 7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 71.000

 8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000

 9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500

10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công  nghiệp) = 90.500

11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500

12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 60 đến 80Micron) = 6.150

13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ

  *Ghi chú:

 1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,

cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ

Ngày 01/07/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.

 2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán

cho từng đơn hàng).

 3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và

CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.

 4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường

bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.

 5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.

 6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)

   (Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.

 

   RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Tag: Giá sắt thép năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá  thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020.

      Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

 

Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)

 


Mời bạn bình luận tin (báo giá sắt thép) giá sắt thép tại tỉnh vĩnh phúc năm 2020.

Mời bạn đăng nhập để bình luận

Không có bình luận nào

Tin đăng cùng mục "Xây dựng"

Cuốn thư đá đẹp
Cuốn thư đá đẹp
Giá: 1,000,000 đ
Hà Nội ( 114  )
28/10/2022 - 09:30