Yêu cầu lấy lại mật khẩu thành công
Vui lòng kiểm tra email để tạo mật khẩu mới.

Góp ý
Mời bạn tham gia đánh giá
Họ và Tên Email Cảm nhận của bạn về website Mã bảo mật hinhanh
Góp ý
Cảm ơn bạn đã tham gia góp ý cho chúng tôi. Chúc bạn 1 ngày mua sắm vui vẻ!
Cửa kính cường lực giá rẻ

(báo giá sắt thép) giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh điện biên năm 2020.

(báo giá sắt thép) giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh điện biên năm 2020.
Giá: 10,750 đ

Mã sản phẩm: 295174

Ngày đăng: 11/01/2020 - 11:15

Nơi đăng: Điện Biên

Lượt xem: 578

Chú ý: Quangcaoso.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách xin vui lòng liên lạc với người bán.

     CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

       (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

ĐƠN GIÁ THÉP TẠI TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM 2020.

BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM 2020.

                      (Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 11/01/2020)

A.THÉP XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng)  (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A;  CB300)  Hòa  Phát = 11.210

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB300) Thái Nguyên = 11.350

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 10.750

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép  CB400 ; Gr60) Hòa Phát = 11.320

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;  CB500) Thái Nguyên = 11.290

* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép  CB400 ;  Gr60 ) Việt Mỹ = 10.950

* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ;  Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát =  10.980

* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170

* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8(Tròn vằn) Việt Mỹ =  10.850

B. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN TRƠN (Thái Nguyên)

* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác  thép SS400 ; L=6m) = 12.980

* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400 ; L=6m)  = 12.980

* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.130

* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.130

* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400 ; L=6m) =  13.330

* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.550

* Thép tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 13.890

* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 14.090

*Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác  SS 400 ;  L=6m ) = 12.990

* Thép dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 ( Mác  SS 400 ; L=6m) = 12.990

* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS 400 ;  L=6m ) = 12.990

* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ;  L=6m) = 12.990

* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12  (Mác SS 400  ; L=6m) = 12.990

* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5  ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly ; 16 ly   = 13.330

C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 13.650

* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 13.290

* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 13.390

* Thép góc V65x4; V65x5; V65x6; V65x8; V60x3 (SS400; L=6m) =13.390

* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) =13.390

* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 13.390

* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400 ; 12m) = 13.390

* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400 ; 12m) = 13.390

* Thép góc V100x100x8; V100x100x10; V100x12  (SS400 ; 12m ) = 13.490

* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12  (SS400 ; 12m ) = 13.490

* Thép góc V125x125x12; V125x125x10 ; V125x9 (SS400 ; 12m) = 14.490

* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12  (SS400 ; 12m ) = 13.490

* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15 (SS400 ; 12m) = 15.450

* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400 ; 12m) = 16.990

* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400 ; 12m) = 16.190

* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8  (SS540 ;  12m) = 13.850

* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540 ; 12m) = 14.450

* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8  (SS540 ;  12m) = 13.850

* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x 12 (SS540 ;  12m) = 14.690

* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125*16 (SS400 ; 12m) = 14.450

* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9  (SS540 ; 12m ) = 13.850

* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; 12m ) = 15.650

* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540 ; 12m) = 17.550

* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540 ; 12m) = 17.350

D. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Trong nước + Nhập khẩu)

* Thép chữ U100x46x4,5 ; Thép U120x52x4,8 (CT3 ; L=6m, 12m) = 12.750

* Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5(CT3;L=6m, 12m) = 12.850

* Thép chữ U180x68x7 ; Thép U200x76x6,2 (SS400 ; L=6m, 12m) = 13.990

* Thép chữ U200x73x7;  Thép U200x80x7,5 (SS400 ; L=6m, 12m) = 15.850

* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (SS400;L=6m,12m) = 14.880

* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT38; L=6m, 12m) = 13.850

* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m, 12m) = 13.990

* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (SS400;L=12m) = 13.980

* Thép chữ I250x125x6x9; Thép I350x175x7x11  (SS400;  L=12m) = 13.980

* Thép chữ H100x100x6x8;  Thép H 125x6,5 x 9  (SS400; L=12m) = 14.950

* Thép chữ H150x150x7x10: Thép H200x200x8x12 (SS4; L=12m) = 15.150

* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400 ;  L=12m) = 15.150

E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM

* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.540

* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.490

* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1ly ; 1,2 ly ; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.440

*Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4ly; 2ly;2,3 ly; 3,2 ly) = 14.440

* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ) = 14.440

* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly ) = 14.440

* Thép hộp đen 150x150 (dày 3 ly; 3,2 ly;  3,5 ly;  4 ly;  4,5 ly; 5 ly ) = 16.090

* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly ; 3,5 ly; 4 ly;  4,5 ly;  5 ly ) = 16.090

* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly ; 4 ly ; 4,5 ly ; 5 ly ) = 16.090

* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly;1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.540

* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly;1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.540

* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1ly; 1,2ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly) = 14.540

*Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.540

* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly; 2,3 ly) = 14.540

* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220

* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220

* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.540

* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly;  2 ly;  3 ly;  4 ly) = 14.540

* Thép ống đen Phi 130 ; Phi 141 ; Phi 168 ; Phi 220  (dày đến 5 ly ) = 14.540

* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1ly; 1,1ly;1,2 ly; 1,4 ly) = 14.590

* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8ly; 2 ly) = 14.590

* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3  (dày đến 2 ly) = 14.590

* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9 ; Phi 76 ; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 22.500

* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5ly) = 22.500

F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)

* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 14.190

* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150 ; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 14.290

* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 14.290

* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980

* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220  (dày đến 5,0 ly) = 13.980

*Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 ( dày đến 5,0 ly) = 13.980

* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200  (dày đến 2,9 ly) =  15.240

* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220   (dày đến 2,9 ly) = 15.240

* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 15.240

* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0  ly) = 15.570

* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0  ly) = 15.570

G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM

* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590

* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu:  Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly ; 12 ly = 13.550

* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu:  Dày từ 14 ly; 16ly; 18ly; 20ly = 13.700

* Thép bản mã 4 ly; 5,0 ly; 6 ly; 8, ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.700

* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5x 6m = 12.990

* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 69.500

* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,5 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 86.500

* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0.35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000

* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 85.000

* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500

* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 109.000

* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150

* Sơn chống rỉ và sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt  = Phun bi) = Liên hệ

    Ghi chú:

1/ Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các
    Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ
    ngày 11/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.

2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu Sản Lượng ; Triết khấu
     thanh toán cho từng đơn hàng).

3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều “Có chứng chỉ chất lượng (Hàng trong
     nước) và CO, CQ (Đối với hàng nhập khẩu).

4/ Công ty có “Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình
   bên mua. Có xe cẩu và xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.

5/ Nhận đơn hàng “Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” các loại thép trên.

6/ Liên hệ: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)

( Mr. Việt: Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668

  “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUY KHÁCH”

Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời
Trong hình ảnh có thể có: đêm, ngoài trời và trong nhà
Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời
Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời
Không có mô tả ảnh.
Trong hình ảnh có thể có: văn bản cho biết 'CONG TY có PHAN THUONG MAI THÉP VIET I CUONG Liên hệ (Mr. Việt) Zalo: 038.454.6668 DT: 0912.925.032 0904.099.863 038.454.6668'
 
Tag: Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Đơn giá sắt xây dựng tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa điểm bán thép xây dựng tại Điện Biên năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại tỉnh Điện Biên. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ging năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại tỉnh Điện Biên. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá  thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Tỉnh Điện Biên. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại tỉnh Điện Biên. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Điện Biên năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại tỉnh Điện Biên. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Điện Biên năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại tỉnh Điện Biên. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Điện Biên năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Điện Biên năm 2020.

      Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)

 


Mời bạn bình luận tin (báo giá sắt thép) giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh điện biên năm 2020.

Mời bạn đăng nhập để bình luận

Không có bình luận nào

Tin đăng cùng mục "Xây dựng"

Cuốn thư đá đẹp
Cuốn thư đá đẹp
Giá: 1,000,000 đ
Hà Nội ( 112  )
28/10/2022 - 09:30