Yêu cầu lấy lại mật khẩu thành công
Vui lòng kiểm tra email để tạo mật khẩu mới.

Góp ý
Mời bạn tham gia đánh giá
Họ và Tên Email Cảm nhận của bạn về website Mã bảo mật hinhanh
Góp ý
Cảm ơn bạn đã tham gia góp ý cho chúng tôi. Chúc bạn 1 ngày mua sắm vui vẻ!
Cửa kính cường lực giá rẻ

(tỉnh tuyên quang) báo giá sắt thép tại tỉnh tuyên quang tháng 11 năm 2019.

(tỉnh tuyên quang) báo giá sắt thép tại tỉnh tuyên quang tháng 11 năm 2019.
Giá: 10,700 đ

Mã sản phẩm: 294189

Ngày đăng: 09/11/2019 - 14:23

Nơi đăng: Tuyên Quang

Lượt xem: 436

Chú ý: Quangcaoso.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách xin vui lòng liên lạc với người bán.

    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

     (Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

 BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 11 NĂM 2019

                  TẠI TỈNH TUYÊN QUANG
                           (Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 09/11/2019)

TT­­­­______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__

A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)

1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                   (L=11,7m) CB300 = 10.750

2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                   CB400 + CB500 = 10.850     

3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                     (L=11,7m) CB300 = 10.600

4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                     CB400 + CB500 = 10.800

5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên)                  (L=11,7m) CB300 = 10.820

6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên)              CB400 + CB500 = 10.920

7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ)               (L=11,7m)       CB300 = 10.700

8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát)               (L=11,7m)       CB300 = 10.950

9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên)         (L=11,7m)       CB300 = 10.920

10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên)              (Dạng cuộn)    CB240 = 10.920

11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát)             (Dạng cuộn)    CB240 = 10.800

12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ)              (Dạng cuộn)    CB240 = 10.750

B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12;          (6m; SS400)    = 12.990

2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16;          (6m; SS400)    = 12.990

3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20;          (6m; SS400)    = 13.090

4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20                       SS400; CT3     = 13.130

5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42                       SS400; CT3     = 13.130

6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35                       SS400; CT3     = 13.330

7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100;                C20 và C30     = 13.890

8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200;                Q345và C45    = 14.090

9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly)              (L=6m) SS400            = 12.990

10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (từ 2 đến 11 ly)            (L=6m) SS400 = 12.990

11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly)           (L=6m) SS400 = 12.890

12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly)         (L=6m) SS400 = 12.890

13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly)      (L=Theo y/cầu) = 12.990

14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ;      (L= Theo y/cầu) = 13.050

C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;             (L=6m) SS400             = 13.290

2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6;             (L=6m) SS400             = 13.290

3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5;             (L=6m và 12m)           = 13.290

4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6;                        (L=6m và 12m)= 13.240

5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4;             (L=6m và 12m)           = 13.290

6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;             (L=6m và 12m)           = 13.290

7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8;             (L=6m và 12m)           = 13.390

8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9;             (L=6m và 12m)           = 13.390

9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10;           (L=6m và 12m)           = 13.390

10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10;        (L=6m và 12m)           = 13.390

11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10;     (L=12m) SS400          = 13.390

12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12;   (L=12m)          SS400 = 13.490

13, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12;  (L=12m)          SS400 = 14.440

14, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9;   (L=12m)          SS400 = 13.490

15, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS400 = 15.450

16, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m)          SS.540 = 13.790

17, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12    (L=12m)          SS.540 = 13.680

18, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12   (L=12m)          SS.540 = 14.540

19, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12    (L=12m)          SS.540 = 13.680

20, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS.540 = 15.650

21, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10  (L=12m)          SS.540 = 17.650

22, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15  (L=12m)          SS.540 = 17.650

D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)

1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6;       (L=6m và 12m) CT38 = 12.750

2,  Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5;         (L=6m và 12m) CT38 = 12.700

3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1;        (L=6m và 12m) SS400 = 14.390

4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7;          (L=6m và 12m) SS400 = 13.850

5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8;          (L=6m và 12m) SS400 = 13.850

6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8;    (L=12m)          SS400 = 13.850

7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8;     (L=12m)          SS400 = 14.140

8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13;    (L=12m)          SS400 = 14.420

9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9;    (L=12m)         SS400 = 14.420

10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11    (L=12m)          SS400 = 14.420

11, Sắt chữ H200x200x8x12;    Sắt H250 x 9x14 ;    (L=12m)          SS400 = 14.420

12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21  ;    (L=12m)          SS400 = 14.520

E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM

1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;       (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590

2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;       (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590

3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;    (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690

4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;   (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690

5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;      (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790

6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;      (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790

7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;    (L=Theo y/cầu) SS400 = 14.990

8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;    (L-Theo y/cầu) SS400 = 14.990

F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 đến 1,4ly)         (L=6m) SS400 = 14.480

2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1,2 đến 1,8 ly)         (L=6m) SS400 = 14.340

3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)            (L=6m) SS400 = 14.480

4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)             (L=6m) SS400 = 14.180

5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)           (L=6m) SS400 = 16.150

6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)          (L=6m) SS400 = 14.240

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)          (L=6m) SS400 = 14.240

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)         (L=6m) SS400 = 14.340

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,5 ly đến 4,5 ly)         (L=6m) SS400 = 21.260

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)          (L=6m) SS400 = 21.260

11, Sắt ống đen A50; A60; A76; A90   (từ 2 đến 4 ly)          (L=6m) SS400 = 14.250

12, Sắt ống đen A110; A130; A150  (dày 2 đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 14.250

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)           (L=6m) SS400 = 14.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.2 đến 4 ly)           (L=6m) SS400 = 21.260

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 21.260

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)            (Theo yêu cầu) = Liên hệ

G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT

1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m)        Q235 = 11.990

2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan  (1,5mx6m)       Q235 = 11.730

3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m)     SS40 = 11.730

4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m;                 = 12.380

5, Sắt dẹt cắt từ thép tôn tấm (2mm ≤  T  ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu)          = 12.890

6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235         = 12.790

7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ;   (L=Theo y/cầu)           = 12.990

8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm)  (L=Theo y/cầu)           = 12.990

9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm)   (L=Theo y/cầu)           = 12.890

10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm)(L=Theo y/cầu)           = 12.890

11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235          = 13.900

12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235        = 13.800

13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 10(mm) China (L=1,5mx6m) S400          = 12.750

14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu)            = Liên hệ

15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080  (Sản xuất theo kích thước y/cầu)            = 67.000

16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30->50 ly, chiều dài theo yêu cầu)           = 26.000

17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu)            = 900

18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu)            = 6.150

*GHI CHÚ:

+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực

từ ngày 09/11/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).

+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.

+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân

công trường hoặc tại kho của bên mua.

+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.

+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.

+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:

  * Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)

   * Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353  ---  Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Không có mô tả ảnh.
Không có mô tả ảnh.Trong hình ảnh có thể có: ngoài trờiKhông có mô tả ảnh.Không có mô tả ảnh.Không có mô tả ảnh.Trong hình ảnh có thể có: món ăn
Không có mô tả ảnh.Trong hình ảnh có thể có: văn bản
Tag: Bảng giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30; sắt phi 32 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 8 Hòa Phát, Thái Nguyên tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi10 rẻ nhất tại Tuyên Quang năm 2019. Giá thép phi 10 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 10 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 12 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 16 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá săt phi 18 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 28 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt d30 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc tai Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019, Báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép vuông 12 đặc cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép vuông đặc 20 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt vuông 20 đặc, 18 đặc, 16 đặc, 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép v30; v40; v50; v60;v63; v65; v70; v75 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v75; v70; v76; v63; v60; v50; v40; v30 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019.  Bảng giá thép v70; thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019Giá thép v30x3 rẻ nhất tại Tuyên Quang năm 2019. Giá sắt v30*30*3 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v40x4; thép v40x3 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép v50x4; thép v50x5 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép v60x4; thép v60x5; thép v60x6 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v60*60x4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép v63x5; thép v63x6 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v65x5; thép v65*6; thép v65*8 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6; sắt v65*65*8 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v70x5; thép v70x6; thép v70x7; thép v70x8 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7; sắt v70*70*8 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v75x5; thép v75x6; thép v75x7; thép v75x9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75975*7; sắt v75*75*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v80x6; thép v80x7; thép v80x8; thép v80x10 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*8; sắt v80*80*10 tại Tuyen Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v90x6; thép v90x7; thép v90x9; thép v90x10 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9; sắt v90*90*7; sắt v90*90*6 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v100x10; v100x9; v100x8; v100x7 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v100*100*10; sắt v100*100*9; sắt v100*100*8; sắt v100*100*7 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá thép v120x12; thép v120x10; thepsvx tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v120*120*10; sắt v120*120*8; sắt v120*120*12 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v130x12; thép v130x10; thép v130x9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v130*130*10; sắt v130*130*12; sắt v130*130*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v150x10; thép v150x12; thép v150x15 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v150*150*12; sắt v150*150*15; sắt v150*150*10 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v175x12; thép v175x15; thép v175x17 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u180; sắt u200; sắt u250 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u100*46*4.5 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u100 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt chữ u100; sắt u120; u140; u160 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u120*52*4.8 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u120 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u140*58*4.9 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u140 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u160*64*5 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u160 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u180*74*5.1 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u180 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u200*76*5.2 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u200 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u250*78*7 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u300*85*7 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200; thép i250; thép i300; thép i350; thép i400 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt chữ i100; i120; i150; i200 cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt i100 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt i120 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báng giá thép i150*75*5 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt i150 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt i200x100x5.5x8 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bẩng giá thép i194*150*6*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép i294*200*8*12 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 250*125*6*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 300*150*6.5*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 350*175*7*11 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 400*200*8*13 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 250; thép I 300; thép I 350; thép I 400 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250; thép H300; thép H350 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 100*100*6*8 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt H100x100x6x8 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 125*125*6.5*9 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt H125x125x6x9 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 150*150*7*10 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt H150x150x7x10 mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 200*200*8*12 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt H200x8x12 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 250*250*9*14 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 300*300*10*15 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 350*350 12*19 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H 400*400*13*21 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20; vuông 40; vuông 50; vuông 60; vuông 80; vuông 100 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly, 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 60 dày 1.4 ly; 2 ly; 2.5 ly; 3 ly tai Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 60; hộp 80; hộp 100 cắt theo kích thước tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 cắt theo kích thước tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019.Giá tôn tấm 2 ly rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Giá tôn tấm 3 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 5 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép tấm 5 ly cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019.  Báo giá tôn tấm 6 ly cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 10 ly cắt theo quy cách tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 6 ly rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 8 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 10 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 12 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 14 ly rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá thép tấm 20 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly rẻ nhất tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (30; 40; 50; 60) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt dẹt (30; 40; 50; 60; 100) cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Tuyên Quang tháng 11 năm 2019. 


Mời bạn bình luận tin (tỉnh tuyên quang) báo giá sắt thép tại tỉnh tuyên quang tháng 11 năm 2019.

Mời bạn đăng nhập để bình luận

Không có bình luận nào

Tin đăng cùng mục "Xây dựng"

Cuốn thư đá đẹp
Cuốn thư đá đẹp
Giá: 1,000,000 đ
Hà Nội ( 114  )
28/10/2022 - 09:30